huộc thế hệ ngôi sao võ thuật tài năng thứ hai của Trung Quốc sau Lý Tiểu Long, tài tử người Mỹ gốc Hoa không chỉ làm say đắm lòng người bởi những màn kungfu đẹp mắt, mà còn chinh phục khán giả bởi khả năng chỉ đạo võ thuật tài tình.
Võ sư, đạo diễn và biên đạo võ thuật Chung Tử Đơn (Donnie Yen)không chỉ nổi tiếng ở Trung Quốc mà còn được hàng triệu người ở Mỹ yêu mến. Các thể loại phim mà anh tham gia khá đa dạng, từ kiếm hiệp cổ trang cho tới khoa học viễn tưởng kinh dị. Tới nay, tên tuổi Chung Tử Đơn được xếp sau Lý Tiểu Long, Thành Long, Lý Liên Kiệt và Củng Lợi.
Năm 1984, khi mới 21 tuổi, Chung Tử Đơn khiến khán giả châu Á ngây ngất với những pha quyền cước điêu luyện và đầy ngẫu hứng trong bộ phim Thái Cực Túy Quyền (Drunken Tai Chi). 8 năm sau, Chung Tử Đơn và Lý Liên Kiệt lại khiến người xem ngây ngất bởi những màn võ thuật thuộc hàng kinh điển trong Hoàng Phi Hồng 2 (Once Upon a Time in China, 1992). Hai cảnh đối kháng giữa bộ đôi này được liệt vào hàng kinh điển trong lịch sử phim võ thuật. Sang năm 1993, nhờ diễn xuất của Đơn (vai Hoàng Kỳ Anh, cha của Hoàng Phi Hồng) trong siêu phẩm Thiết Hầu Tử (Iron Monkey) mà những người hâm mộ phim võ thuật hiểu rõ hơn về “vô ảnh cước”, “hồng gia quyền”. Trận đấu giữa biển lửa ở cuối phim được rất nhiều nhà làm phim “mô phỏng” trong tác phẩm của họ. Sau khi bộ phim được công chiếu, cứ nhắc tới Chung Tử Đơn, người ta lại nghĩ tới Hoàng Kỳ Anh. Hai cái tên Lý Liên Kiệt, Chung Tử Đơn đã góp phần đưa dòng phim cổ trang quay trở lại thời kỳ huy hoàng. Những tác phẩm mà họ tham gia được coi là cú hích cho sự ra đời của những dự án khác. Năm 1995, bộ phim truyền hình nhiều tập Tinh Võ Môn ra đời, kéo theo làn sóng hâm mộ Trần Chân, nhân vật chính trong phim. Ở Việt Nam thời đó, tên tuổi Chung Tử Đơn gắn liền với nhân vật Trần Chân. Những pha múa thương của anh (vai Trường Không) trong Hero không chỉ khiến khán giả phương Tây thán phục, mà còn giúp họ hiểu được nét đẹp của phim cổ trang phương Đông. Tác phẩm của đạo diễn Trương Nghệ Mưu chính là bàn đạp để anh chinh phục Hollywood.
Chào đời tại Quảng Đông, Trung Quốc vào ngày 27/7/1963, Chung Tử Đơn là con trai của Bow Sim Mark, một võ sư Wushu và Thái Cực Quyền. Gia đình chuyển tới Hong Kong khi anh mới lên 2 tuổi. Khi Đơn tròn 11 tuổi, gia đình lại chuyển tới thành phố Boston, bang Massachusetts, Mỹ - nơi mẹ anh thành lập Viện nghiên cứu Wushu Trung Hoa.
Được nuôi dạy bởi một người mẹ như vậy nên Đơn tập võ từ khi biết đi. Anh học khá nhiều loại, từ Wushu, Thái Cực Quyền, Taekwondo cho tới đấm bốc Thái, để rồi cuối cùng quyết định gắn bó với Wushu. Không chỉ giỏi võ, Đơn còn có năng khiếu âm nhạc. Nhiều người hâm mộ gọi anh là “nghệ sĩ dương cầm tài năng”. Chung Tử Đơn giành rất nhiều giải thưởng võ thuật trên đất Mỹ và thần tượng của anh là Lý Tiểu Long. Mỗi khi tập luyện hay đi chơi, anh thường cột thêm một dải lụa dưới ống quần để dắt thêm cặp côn nhị khúc – vũ khí ưa thích của Lý Tiểu Long. Đơn cũng hay tụ tập bạn bè để đóng giả các phim của huyền thoại họ Lý.
Cuộc sống ở Boston giúp Đơn tiếp thu nhiều tinh hoa võ học phương Tây, nhưng cũng khiến anh nhiễm kiểu sống bạo lực. Anh gia nhập một băng đảng côn đồ và thường xuyên đánh nhau. Sau khi nhóm côn đồ gây án mạng, bố mẹ anh quyết định đưa anh tới Bắc Kinh để tham dự một chương trình đào tạo Wushu kéo dài 2 năm. Một trong những đồng môn của Đơn là Lý Liên Kiệt, người sau này cũng trở thành một ngôi sao võ thuật nổi tiếng. Sống trong môi trường lành mạnh và có tính kỷ luật, Đơn bắt đầu thực hiện giấc mơ trở thành võ sư Wushu.
Số phận đã sắp đặt để anh dừng chân ở Hong Kong trên đường về thăm bố mẹ ở Boston. Tại đây anh gặp nhà sản xuất phim, biên đạo võ thuật kiêm đạo diễn huyền thoại Viên Hòa Bình. Phát hiện tố chất diễn xuất và khả năng võ thuật của Đơn, ông cho rằng anh có thể trở thành ngôi sao điện ảnh. Cuộc gặp gỡ ấy đã truyền cảm hứng để Đơn bước vào ngành nghệ thuật thứ bảy. Bộ phim đầu tiên mà Đơn tham gia Drunken Tai Chi (Thái Cực Túy Quyền, 1984) gây được tiếng vang lớn với những màn võ thuật điêu luyện. Tuy nhiên, sau đó anh chỉ được giao những vai nhỏ trong suốt thập niên 80.
Sự nghiệp của Đơn bước sang trang mới kể từ khi anh đóng vai phản diện đối đầu với Lý Liên Kiệt trong siêu phẩm Hoàng Phi Hồng 2. Hai cảnh đối đầu giữa cặp đôi này được đưa vào danh sách những pha võ thuật sáng tạo, đẹp mắt và gay cấn nhất trong lịch sử phim hành động. Ngay cả khi đối đầu với một thần đồng võ thuật như Lý Liên Kiệt, những chiêu thức đầy ngẫu hứng và độc đáo của Đơn vẫn tỏ ra hiệu quả hơn. Những màn trình diễn đầy ấn tượng giúp anh nhận được đề cử Nam diễn viên phụ xuất sắc trong lễ trao giải thưởng điện ảnh Hong Kong vào năm 1992.
Vừa mới khẳng định được tên tuổi ở châu Á, Đơn quyết định rẽ sang phim truyền hình hoàn thiện các chiêu thức võ thuật và học làm đạo diễn. Chỉ trong vài năm, anh trở nên nổi tiếng với khả năng dàn dựng những pha hành động có một không hai. Với mục đích tạo ra những bộ phim không chỉ gây thót tim, mà còn phải khơi gợi được những cảm xúc bên trong khán giả, Đơn quyết định lập xưởng phim riêng và sản xuất bộ phim đầu tiên vào năm 1997, đó là Chiến lang truyền thuyết (Legend of the Wolf). Trong hai năm sau đó, Ballistic Kiss (1998 và City of Darkness (1999) lần lượt ra đời. Trong năm 2000 và 2001, anh tham gia siêu phẩm Highlander: Endgame và Blade II của đạo diễn John Woo với vai trò diễn viên và chỉ đạo võ thuật. Hai bộ phim đưa tên tuổi Chung Tử Đơn lên một tầm cao mới, đồng thời giúp anh khẳng định được vị thế trong giới biên đạo võ thuật.
Về đời tư, Chung Tử Đơn kết hôn hai lần. Hiện anh đang sống với Cissy Wang, hoa hậu người Trung Quốc tại Canada. Hai người kết hôn tại Toronto, Canada vào năm 2003 và đã có một cô con gái. Anh cũng có một con trai với người vợ trước, Man Cheuk Yen.
Danh Sách các phim từ trước tới nay
* 1983: Thái Cực Túy Quyền (Drunken Master)
* 1988: Đặc cảnh đồ long (Tiger Cage 1)
* 1989: Truy kích nhân chứng 4 (In the line of duty IV) — em này sub Anh nhá
* 1990: Đồng tiền đen (Tiger Cage 2: Black money)
* 1992: Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương tự cường (Once upon a time in China II) — Colection Lý liên kiệt của Nhungong
* 1992: Tân Long Môn khách sạn (New dragon gate inn)
* 1993: Tân Lưu tinh Hồ điệp Kiếm (Butterfly and Sword)
* 1993: Truyền thuyết Xích Long - Tô Khất Nhi (Hero Among Heroes)
* 1993: Thiếu niên Hoàng Phi Hồng - Thiết Hầu Tử (Iron monkey)
* 1994: Vĩnh Xuân Quyền (Wing Chun)
* 1995: Tinh Võ Môn 1995 (Fist of fury 1995) — ko seed nữa
* 1996: Iron Monkey2 (Điện Cao Thế)
* 1997: Chiến lang truyền thuyết (Legend of the wolf)
* 1997: High Voltage (Điện Cao Thế)
* 1998: Nụ hôn sát nhân (Ballistic Kiss)
* 1998: Tân Đường Sơn đại huynh (Shanghai Affairs)
* 2003: Hiệp sĩ Thượng Hải (Shanghai Knight) —- Collection Thành Long
* 2004: Sát Phá Lang (Sha Po Lang)
* 2005: Thất kiếm hạ thiên sơn (Seven swords)
* 2006: Long Hổ Môn (Dragon Tiger gate)
* 2007: Flash Point (Thành phố tội ác)
* 2008:An Empress and the Warriors (Giang Sơn Mỹ Nhân)
* 2008: IP Man (Diệp Vấn)
* 2008: Painted Skin (Họa Bì)
* 2010: IP Man 2(Diệp vấn 2)
* 2010 : 14 Blades (Cam Y Ve)
[size=2]Đây là link down anh em dùng utorrent để kéo[/size]
http://www.mediafire.com/?5o6a61m5ei6lv48