[size=3]
[/size]
[size=3]
3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3
[/size]
Còn đây là đồ nghề tặng các bác để đối phó
Maschinenpistole 40 (MP40))Nặng : 3.97 kg
Cỡ đạn : 9x19 mm
Băng đạn : 32
Sức bắn : 500/phút
Tốc độ : 380m/s
Tầm xa : 100m
Maschinenpistole 44 (MP44)Nặng : 5.22 kg
Cỡ đạn : 7.92x33 mm
Băng đạn : 30
Sức bắn : 500-600/phút
Tốc độ : 685m/s
Tầm xa : 300m
Uzi pistolNặng : 3.5 kg
Cỡ đạn : 9x19 mm
Băng đạn : 17
Sức bắn : 600/phút
Tốc độ : 400m/s
Tầm xa :
M21Nặng : 3.95 kg
Cỡ đạn : 7.62x51 mm NATO
Băng đạn : 10-20
Sức bắn :
Tốc độ : 853m/s
Tầm xa : 690 m
M249 Squad Automatic Weapon (SAW)Nặng : 6.9 kg
Cỡ đạn : 5.56x45 mm NATO
Băng đạn : 30
Sức bắn : 725
Tốc độ :
Tầm xa : 1000m
Rifle M4Nặng : 2.52 kg
Cỡ đạn : 5.56x45 mm NATO
Băng đạn : 30
Sức bắn : 700-950/phút
Tốc độ : 905 m/s
Tầm xa : 300 m
[size=3]
[/size]