HK | STT | MAMH | Học phần | STC | ĐQt | ĐThi | ĐTL | KQ |
Tâm lý học 1 | 2 | 4.7 | 4.5 | 4.60 | ||||
101 | 8 | GD003233 | Triết học Hy Lạp CĐ và Tây âu TCĐ | 3 | 9.0 | 8.0 | 8.40 | |
102 | 9 | GD102012 | Lôgic học đại cương | 2 | 8.7 | 5.0 | 6.50 | |
102 | 10 | LS001022 | Xã hội học | 2 | 7.3 | 1.0 | 3.50 | |
102 | 11 | LS101012 | Lịch sử thế giới đại cương | 2 | 5.3 | 2.2 | 3.40 | |
102 | 12 | LS112032 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 8.0 | 8.5 | 8.30 | |
102 | 13 | TL005012 | Giáo dục gia đình | 2 | 8.0 | 1.0 | 2.80 | |
102 | 14 | NN001022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | 2 | 4.5 | 4.5 | ||
102 | 15 | GD003222 | Triết học ấn Độ cổ đại | 2 | 7.3 | 3.0 | 3.90 | |
102 | 16 | GD003252 | Triết học cổ điển Đức | 2 | 7.0 | 1.5 | 3.70 | |
102 | 17 | GT001025 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | D | D | ||
102 | 18 | TL001022 | Tâm lý học 2 | 2 | 8.0 | 4.3 | 5.80 |