1. Họ: Họ chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Vũ
- 2: Trần
- 3: Phạm
- 4: Huỳnh
- 5: Nguyễn
- 6: Phan
- 7: Hà
- 8: Đỗ
- 9: Đặng
- 10: Bùi
- 11: Lê
- 12: Đào
2. Tên Đệm: Tên đệm chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Thị (Nữ) – Đức
- 1: Hồng (Nữ) – Quang
- 2: Thị Tú (Nữ) – Tuấn
- 3: tú (Nữ) – Hải
- 4: Uyên (Nữ) – Đại
- 5: Ân (Nữ) – Mạnh
- 6: Nhi (Nữ) – Thành
- 7: Minh (Nữ) – Linh
- 8: Tuyết (Nữ) – Đinh
- 9: Bảo (Nữ) – Phan
- 1: Thúy (Nữ) – Dương
- 2: Mi (Nữ) – Luân
- 3: Uyên (Nữ) – Đăng
- 4: Thơ (Nữ) – Nhân
- 5: Trang (Nữ) – Toàn
- 6: Nhi (Nữ) – Thái
- 7: Quỳnh (Nữ) – Đức
- 8: Anh (Nữ) – Anh
- 9: Vi (Nữ) – Tuấn
- 10: Thảo (Nữ) – Châu
- 11: Dung (Nữ) – Nguyên
- 12: Ngọc (Nữ) – Huy
- 13: Hà (Nữ) – An
- 14: Trâm (Nữ) – Hiếu
- 15: Chi (Nữ) – Tuân
- 16: Anh (Nữ) – Hùng
- 17: Ánh (Nữ) – Cường
- 18: Hương (Nữ) – Dũng
- 19: Phương (Nữ) – Việt
- 20: Ly (Nữ) – Tùng
- 21: Ngọc (Nữ) – Chung
- 22: My (Nữ) – Bảo
- 23: Loan (Nữ) – Tiến
- 24: Huệ (Nữ) – Quý
- 25: Lan (Nữ) – Linh
- 26: Vân (Nữ) – Đan
- 27: Tuyết (Nữ) – Bình
- 28: Sa (Nữ) – Nam
- 29: Hoàn (Nữ) – Hà
- 30: Dương (Nữ) – Tú
- 31: Điệp (Nữ) – Tuyến