|
|
Động cơ | Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
|
Công suất cực đại(HP/vòng/phút) |
|
Mô men xoắm cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Hệ thống truyền động |
|
Hộp số |
|
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) |
|
Vệt bánh trước (mm) |
|
Vệt bánh sau (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
|
Góc thoát trước (độ) |
|
Góc thoát sau (độ) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ông giảm chấn
|
Hệ thống treo sau | loại nhíp với ống giảm chấn
|
|
Hệ thống phanh | Thủy lực có trợ lực chân không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Phanh trước |
|
Phanh sau | Phanh tang trống đường kính, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
|
Cỡ lốp |
|
Bánh xe |
|
|
Túi khí | 2 túi khí phía trước và 2 túi khí bên hông
|
Trợ lực lái |
|
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
|
Khóa cửa điện trung tâm |
|
Cửa kính điều khiển điện |
|
Gương điều khiển điện |
|
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 dàn cửa gió |
|
Số chỗ ngồi |
|
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Ghế giữa |
|
Ghế sau |
|
Vật liệu ghế |
|
Khóa cửa điều khiển từ xa |
|
Đèn sương mù |
|
Gương chiếu hậu mạ crôme |
|
Hệ thống âm thanh |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
[size=x-large]Giá thành (Đã bao gồm VAT)[/size] | [size=x-large]823,000,000 VNĐ[/size] |