[justify]![]() |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Phong cách trẻ trung. |
[justify]![]() |
Vòng cổ, vòng tay sặc sỡ. |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Những người nghiện thuốc nặng. |
[justify]![]() |
"Xem ta đây này". |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Cổ động viên cuồng nhiệt. |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Mê cả thuốc lẫn rượu. |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Phong cách xì tin. |
[justify]![]() |
Một tín đồ xăm mình. |
[justify]![]() |
Hút thuốc sành điệu không kém gì các cháu. |
[justify]![]() |
Phong cách thời trang ấn tượng. |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
[justify]![]() |
Tóc tai màu mè. |
[justify]![]() |
"Dân chơi phải thế này này". 3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3 3crisp3 |