![]() |
Định nghĩa mới về nhà vệ sinh. |
![]() |
Sáng tạo đèn dầu kiểu mới. |
![]() |
Thợ khắc bút siêu cao thủ. |
![]() |
Nhà hàng đa tình đa cảm. |
![]() |
Dùng bình gas to cho tiện. |
![]() |
Khuyến cáo dành cho người mua. |
![]() |
Lời khuyên cho người đi sau. |
![]() |
Trai xóm quyết tâm bảo vệ gái xóm. |
![]() |
Không hiểu tìm người cho thuê ở đâu. |
![]() |
Các đèn đều không hẹn mà bật. |
![]() |
Chỗ ngả lưng lý tưởng. |
![]() |
![]() |
"Siêu xe" mới xuất hiện tại VN. |
![]() |
Loại khóa xe an toàn. |
![]() |
Samsum, hãng điện thoại mới. |
![]() |
Chị Dậu vẫn phải đi bán chó. |
![]() |
Xe ôm chất lượng cao. |
![]() |
Loại xe ga "đời mới". |
![]() |
Ôm chắc vào kéo rơi. |
![]() |
Cấm qua cầu nếu không đội mũ bảo hiểm. |
![]() |
Ngồi cao nhìn cho rõ. |
![]() |
Đồ cổ cần phải bảo vệ, giữ gìn cẩn thận? |
![]() |
Cảnh báo dành cho sâu? |
![]() |
Trung tâm chuyên huấn luyện gia sư. |
![]() |
Loại vitamin mới. |
![]() |
Vật bị cấm khó hiểu. |
![]() |
Chỗ ngồi rộng rãi và thoải mái. |
![]() |
Cảnh báo sập hố ga cho người tham gia giao thông. |
![]() |
Lời giải thích cụ thể. |
![]() |
Nơi hạnh phúc thăng hoa và nỗi buồn xóa bỏ. |
![]() |
Thật khó để đánh vần. |
![]() |
Rước dâu bằng xe bò. |
![]() |
Mất đúng bộ phận không ngờ đến. |
![]() |
Khóa mũ bảo hiểm lại cho chắc ăn. |
![]() |
Kinh doanh ngay trong nhà vệ sinh. |
![]() |
Ngả lưng trong lúc chờ đèn xanh. |
![]() |
![]() |
Lời chỉ dẫn khó hiểu. |
![]() |
![]() |
Nơi thực khách "thử giọng"? |
![]() |
Chỉ dẫn cho người say. |
![]() |
Thông báo tình hình cụ thể. |
![]() |
Lời nhắc nhở cho người vứt rác bừa bãi. |
![]() |
Vị trí đắc địa để liên lạc. |
![]() |
Đội mũ bảo hiểm khi cưỡi trâu. |
![]() |
Chiếc ghế êm ái. |
![]() |
Xe đạp thồ xe máy. |
![]() |
![]() |
Cái ổ lý tưởng. |
![]() |
Cảnh báo để tránh bị ăn cắp lá cây. |
![]() |
Áo giáp sắt. |
![]() |
![]() |
Biển báo hiệu kiểu mới. |
![]() |
Ngồi ngược quan sát cho dễ. |
![]() |
![]() |
Ton sur ton |
![]() |
Vật vô giá. |
![]() |
Thêm cái lồng cho chắc ăn. |
![]() |
Mỗi người một nửa. |
![]() |
Chỗ ngồi chênh vênh. |
![]() |
Gia cố cho chắc chắn. |
![]() |
![]() |
Banking "kiểu mới". |
![]() |
Qua mặt thầy cô giáo. |
![]() |
Quà "niu" niệm. |
![]() |
Đội mũ bảo hiểm ra chợ cho an toàn. |
![]() |
Lời khuyến cáo khó hiểu. |
![]() |
Xe rác đang làm nhiệm vụ, xin đừng hôn em. |
![]() |
![]() |
Nghệ thuật chở hàng. |
![]() |
Ngủ luôn trên xe cho tiện. |
![]() |
Khi say thì đâu cũng có thể thành giường. |
![]() |
"Fast foot", món đồ uống mới? |
![]() |
"Xúc sích" rán? |
![]() |
Hồ Gươm mới bị di dời? |