1.Theo sử sách Nhật Bản, Ninja vẫn còn tồn tại và có lịch sử hoạt động từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVII. Đây được coi là thời điểm chính trị bất ổn nhất trong lịch sử của xứ sở hoa anh đào. Năm 1603, Tokugawa Ieyasu là vị tướng quân đầu tiên của Mạc phủ Tokugawa đã lãnh đạo binh sĩ, Ninja thống nhất đất nước. |
Theo ghi chép, Ninja là những người sử dụng Nhẫn thuật Ninjutsu - loại hình chiến đấu biệt lập phát triển chủ yếu từ vùng Iga tại tỉnh Mie và làng Koka thuộc tỉnh Shiga. Kể từ khi đất nước thống nhất, vai trò của Ninja dần phai nhạt và mất đi vai trò trong xã hội. Hiện, Ninja thường mặc những trang phục rất hiện đại và “sứ mệnh” của họ là làm gián điệp, vệ sĩ hoặc được thuê để ám sát nhân vật nào đó. Ninja được phân thành 3 cấp: cao nhất là Jonin, tiếp theo là Chunin và thấp nhất là Genin. |
2. Mọi người có thể học để trở thành Ninja. Theo sử sách ghi chép, Ninja hoạt động tương đối bí mật do đó Nhật Bản có rất ít tài liệu ghi lại thông tin về lực lượng bí mật, võ công siêu đẳng này. |
Một số tài liệu đề cập đến Ninja là những điệp viên được đào tạo những kỹ năng chuyên nghiệp để chiến đấu. Họ là những điệp viên xuất chúng và là chuyên gia trong lĩnh vực chiến tranh du kích. 8 trường Võ thuật Ninja (Ninjutsu) tuyên bố sở hữu những bí kíp võ thuật của Ninja cổ có từ thế kỉ XII. |
3. Ninja là lính đánh thuê. Một trong những khách hàng của họ là những tướng quân nổi tiếng. Một tài liệu tiết lộ rằng, Ninja đã tham gia vào cuộc Nổi loạn Shimabara (1637-1638). Đây được coi là ghi chép cuối cùng về Ninja. |
Tướng quân Tokugawa Iemitsu đã thuê 8 Ninja để giúp lực lượng Samurai của ông đánh bại một cuộc nổi dậy của người Thiên chúa giáo. Với võ thuật siêu đẳng, Ninja đã giúp Tướng quân Tokugawa Iemitsu đột nhập vào lâu đài và phá vỡ các bức tường, hàng rào phòng thủ của đối phương vào ban đêm. |
4. Ninja có thể từng là Samurai. Một số tài liệu của Nhật Bản ghi chép rằng, Ninja có nguồn gốc từ những chiến binh Samurai. |
Trong số những Ninja nổi tiếng có Hattori Hanzo. Ông là minh chứng điển hình về mối liên hệ giữa Ninja với Samurai. Hattori Hanzo là Ninja phái Iga nổi tiếng trong lịch sử. Đồng thời, ông cũng là một võ sĩ Samurai. Một trong những chiến tích vẻ vang trong sự nghiệp của ông đó là từng cứu sống Đại tướng quân Tokugawa Ieyasu (1543 - 1616), người có công thống nhất Nhật Bản năm 1603. Sau đó, ông giúp sức cho Tokugawa Ieyasu lên nắm quyền. |
5. Mỗi nhóm Ninja hoạt động riêng biệt, theo những mục đích khác nhau. Có nhóm chuyên hoạt động trong lĩnh vực tình báo. Nhóm khác chuyên đi phá hoại, xâm nhập hoặc ám sát theo chỉ thị của người thuê. |
Trong giới Ninja Nhật Bản có hai phái nổi tiếng nhất là Ninja Iga và Ninja Koga. Ngoài ra còn có những gia tộc khác đi theo shinobi (Ninja võ thuật). |
6. Theo phái Ninja Koga, Mochizuki Chiyome là Ninja nữ (Kunoichi) đầu tiên được ghi chép trong những tài liệu quý hiếm của Nhật Bản. Theo đó, Mochizuki Chiyome là một phụ nữ quý tộc sống vào thời Edo của thế kỷ XVI. Bà là vợ của lãnh chúa Samurai nổi tiếng Mochizuki Nobumasa. |
Do sinh trưởng trong gia tộc Koga nổi tiếng, cộng với được chồng tin tưởng giao phó trong chiến dịch quân sự, Mochizuki Nobumasa đã thành lập một nhóm Ninja gồm toàn bộ thành viên là nữ và đứng đầu tổ chức làm nhiệm vụ lãnh đạo, dẫn dắt đội quân phối hợp hoạt động theo chiến dịch quân sự của chồng. Kể từ đó, khái niệm Ninja nữ (Kunoichi) bắt đầu hình thành ở Nhật Bản. Tuy nhiên, một số sử gia cho rằng, Mochizuki Nobumasa chỉ là huyền thoại, không hề tồn tại trên thực tế. |
7. Các chuyên gia vẫn chưa tìm được nhiều chứng cứ chứng tỏ Ninja là người phát minh ra các loại vũ khí chiến đấu đặc thù như kiếm ngắn và phi tiêu Shuriken. Trong đó, phi tiêu là loại vũ khí mà những chiến binh Samurai sử dụng rộng rãi. Do đó, một số người không tin rằng Ninja đã sáng chế ra loại vũ khí này. |
Nhật Bản đã sản xuất bộ phim Ninja Sword (công chiếu năm 1962) dựa trên bộ tiểu thuyết Shinobi no Mono nổi tiếng có nhắc đến tên rất nhiều loại kiếm mà Ninja xưa hay dùng như Ninjato, Ninjaken, Shinobi Katana. Các nhà sử học tin rằng, khi thực hiện nhiệm vụ, Ninja sẽ mang theo một thanh Ninjato, vài chiếc Shuriken, một sợi Kusari-fundo và liềm xích Kusarigama, song những vũ khí này có thể thay đổi tùy vào nhiệm vụ. Hiện những thanh kiếm của Ninja đang được trưng bày tại các bảo tàng trên đất Nhật Bản. |
8. Ninja có mặt ở khắp mọi nơi. Lịch sử Nhật Bản ghi lại rất nhiều câu chuyện nói về các Ninja làm gián điệp, đi ám sát, cải trang hay sử dụng những chiến thuật quân sự khôn khéo. |
Một trường hợp điển hình là vào thế kỷ thứ IV. Khi đó, Hoàng tử Yamato Takeru của vương triều Yamato đã cải trang thành phụ nữ xinh đẹp và ám sát thành công hai tướng địch. Hoàng tử về sau được tôn vinh như Ninja tài năng xuất chúng cho dù những câu chuyện nổi tiếng về Ninja phải hơn 1.000 năm sau mới có |