Điện thoại - Tablet 2012-03-07 16:25:04

Chọn cái nào đây?


LG Optimus Net P698
4,499,000 VNĐ




Samsung Galaxy Mini S5570
3,679,000 VNĐ




Nokia 500
4,459,000 VNĐ


Tính năng nổi bật
Giải trí
Máy ảnh 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) (**) 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)
Đặc tính máy ảnh
Tự động lấy nét Full focus
Zoom kỹ thuật số 4x
Máy ảnh phụ
Không Không Không
Videocall
Không Không
Quay phim
QVGA@15fps VGA@15fps
Xem phim
MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) 3GP, MP4, H.263 MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
MP3, WAV, eAAC+ MP3 MP3, WAV, WMA, eAAC+
FM radio
FM radio với RDS
Xem Tivi
Mạng 3G Mạng 3G Mạng 3G
Ứng dụng & Trò chơi
Ghi âm
Ghi âm cuộc gọi
Không
Ghi âm FM
Không Không Không
Java
MIDP 3.0 MIDP 2.1
Trò chơi
Có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm Có thể cài đặt thêm
Kết nối Tivi
Không
Ứng dụng văn phòng
Xem file văn bản Soạn thảo văn bản Xem file văn bản
Ứng dụng khác
Hỗ trợ mạng xã hội
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
La bàn số
Công nghệ âm thanh DNSe
Chỉnh sửa hình ảnh và video
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
La bàn số
Chỉnh sửa hình ảnh
Nhạc chuông
Loại MP3 Midi, MP3, WAV MP3, WAV, AAC
Tải nhạc
Loa ngoài
Báo rung
Jack tai nghe
3.5 mm 3.5 mm 3.5 mm
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 150 MB 160 MB 2 GB
RAM
512 MB -, 256 MB, 512 MB ROM
Vi xử lý CPU
800MHz processor 600 MHz processor (*) 1GHz processor
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD (T-Flash) MicroSD (T-Flash) MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa
32 GB 32 GB 32 GB
Danh bạ, tin nhắn, Email
Danh bạ Chưa xác định Không giới hạn Không giới hạn
Tin nhắn
SMS/MMS SMS/MMS/Instant Messaging (**) SMS/MMS
Email
Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Kết nối dữ liệu
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G
HSDPA 900/1900/2100 HSDPA 900/2100 (**) HSDPA 850/900/1700/2100/1900
Mạng di động
MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline
Hỗ trợ đa SIM
2 Sim 2 sóng Không Không
GPRS
Class 33
EDGE
3G
HSDPA 3.6 Mbps HSDPA 7.2 Mbps HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g
Trình duyệt
HTML HTML HTML
GPS
A-GPS A-GPS A-GPS
Bluetooth
Có, V3.0 với A2DP Có, V2.1 với A2DP (*) Có, V2.1 với A2DP, EDR
Hồng ngoại
Không Không Không
USB
USB 2.0 Micro USB (**) USB 2.0
Màn hình hiển thị
Loại TFT, 262.144 màu TFT, 262.144 màu TFT, 16 triệu màu
Độ phân giải
320 x 480 Pixels 240 x 320 Pixels 360 x 640 pixels
Kích thước
3.2 inches 3.1 inches 3.2 inches
Cảm ứng
Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Chức năng cảm ứng
Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình TouchWiz v3.0 UI
Nhận dạng chữ viết thông minh Swype
Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình
Thông tin khác
Cảm biến tự động tắt mở Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến tự động turn-off
Cảm biến tự động tắt mở
Thông tin chung
Hệ điều hành Android OS, v2.3 (Gingerbread) Android 2.2 Froyo (*) Symbian Anna
Kiểu dáng
Thanh (thẳng) + Cảm ứng Cảm ứng (*) Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Bàn phím Qwerty
Có, phím ảo Có, phím ảo Có, phím ảo
Kích thước
114 x 59 x 12.1 mm 110.4 x 60.8 x 12.1 mm 111,3 x 53,8 x 14,1 mm
Trọng lượng (g)
102g 105 93 g
Ngôn ngữ
Tiếng Việt, Tiếng Anh Tiếng Việt, Tiếng Anh Tiếng Việt, Tiếng Anh
Bảo hành
12 tháng 12 tháng 12 tháng
Nguồn
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
1500 mAh 1200 mAh 1110 mAh
Thời gian đàm thoại
5 giờ 3.5 giờ (**) 7 giờ
Thời gian chờ
300 giờ 300 giờ (**) 500 giờ
Không thể thực hiện tác vụ do chủ đề hiện đang ở trạng thái lưu trữ

Chủ đề cùng mục


Lời Ca Khúc Điểm nhanh Hợp âm az Chords up Tin xe nói về xe

Bản quyền bởi VietYO.com v3.0 - Viet Nam Youth Online
Diễn đàn mở của cộng đồng người Việt trẻ online - Liên hệ (info @ vietyo.com)