LG Optimus Net P698 4,499,000 VNĐ | Samsung Galaxy Mini S5570 3,679,000 VNĐ | Nokia 500 4,459,000 VNĐ | ||
Tính năng nổi bật | ||||
Giải trí | Máy ảnh | 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) | 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) (**) | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Tự động lấy nét | Full focus Zoom kỹ thuật số 4x | ||
Máy ảnh phụ | Không | Không | Không | |
Videocall | Không | Không | ||
Quay phim | Có | QVGA@15fps | VGA@15fps | |
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | 3GP, MP4, H.263 | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | |
Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+ | MP3 | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
FM radio | Có | FM radio với RDS | Có | |
Xem Tivi | Mạng 3G | Mạng 3G | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có | Có | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không | |||
Ghi âm FM | Không | Không | Không | |
Java | Có | MIDP 3.0 | MIDP 2.1 | |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có thể cài đặt thêm | |
Kết nối Tivi | Có | Không | Có | |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản | Soạn thảo văn bản | Xem file văn bản | |
Ứng dụng khác | Hỗ trợ mạng xã hội Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk La bàn số | Công nghệ âm thanh DNSe Chỉnh sửa hình ảnh và video Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | La bàn số Chỉnh sửa hình ảnh | |
Nhạc chuông | Loại | MP3 | Midi, MP3, WAV | MP3, WAV, AAC |
Tải nhạc | Có | Có | Có | |
Loa ngoài | Có | Có | Có | |
Báo rung | Có | Có | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 3.5 mm | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 150 MB | 160 MB | 2 GB |
RAM | 512 MB | -, 256 MB, 512 MB ROM | ||
Vi xử lý CPU | 800MHz processor | 600 MHz processor (*) | 1GHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | MicroSD (T-Flash) | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB | 32 GB | 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Chưa xác định | Không giới hạn | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS | SMS/MMS/Instant Messaging (**) | SMS/MMS | |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 | HSDPA 900/2100 (**) | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | 2 Sim 2 sóng | Không | Không | |
GPRS | Có | Có | Class 33 | |
EDGE | Có | Có | Có | |
3G | HSDPA 3.6 Mbps | HSDPA 7.2 Mbps | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g | |
Trình duyệt | HTML | HTML | HTML | |
GPS | A-GPS | A-GPS | A-GPS | |
Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP | Có, V2.1 với A2DP (*) | Có, V2.1 với A2DP, EDR | |
Hồng ngoại | Không | Không | Không | |
USB | USB 2.0 | Micro USB (**) | USB 2.0 | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 262.144 màu | TFT, 262.144 màu | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 320 x 480 Pixels | 240 x 320 Pixels | 360 x 640 pixels | |
Kích thước | 3.2 inches | 3.1 inches | 3.2 inches | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung | |
Chức năng cảm ứng | Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình | TouchWiz v3.0 UI Nhận dạng chữ viết thông minh Swype | Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình | |
Thông tin khác | Cảm biến tự động tắt mở | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động turn-off | Cảm biến tự động tắt mở | |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Android 2.2 Froyo (*) | Symbian Anna |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | Cảm ứng (*) | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | Có, phím ảo | Có, phím ảo | |
Kích thước | 114 x 59 x 12.1 mm | 110.4 x 60.8 x 12.1 mm | 111,3 x 53,8 x 14,1 mm | |
Trọng lượng (g) | 102g | 105 | 93 g | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1500 mAh | 1200 mAh | 1110 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 5 giờ | 3.5 giờ (**) | 7 giờ | |
Thời gian chờ | 300 giờ | 300 giờ (**) | 500 giờ |