[size=5]
[/size]
LG P525 2,899,000 VND | ZTE LIBRA 2,499,000 VND | ||
Giải trí | Máy ảnh | 2.0 MP (1600x1200 pixels) (*) | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) (**) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động, chụp liên tục | Không | |
Máy ảnh phụ | Không | Không | |
Videocall | Không | Không | |
Quay phim | QVGA@15fps | Có | |
Xem phim | 3GP, MP4 | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | |
Nghe nhạc | MP3, WMA, AAC, AAC+ | MP3, WAV, eAAC+ | |
FM radio | FM radio với RDS (**) | Có (*) | |
Xem Tivi | Không | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không | Không | |
Ghi âm FM | |||
Java | |||
Trò chơi | |||
Kết nối Tivi | Không | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản | Không | |
Ứng dụng khác | LG Browser; Opera Mini 5 Kết nối mạng xã hội | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Mạng xã hội ảo La bàn số | |
Nhạc chuông | Loại | ||
Tải nhạc | |||
Loa ngoài | |||
Báo rung | |||
Jack tai nghe | Micro USB (**) | 3.5 mm (*) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 15 MB (**) | 512 MB (*) |
RAM | 256 MB | ||
Vi xử lý CPU | - (*) | Qualcomm MSM 7227 600 MHz processor (**) | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 4 GB (*) | 32 GB (**) | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số (**) | Chưa xác định (*) |
Tin nhắn | SMS/MMS | SMS/MMS | |
Email | Có | Có | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 (*) | GSM 850/900/1800/1900 (**) |
Băng tần 3G | Không có (*) | HSDPA 850 / 900 / 2100 (**) | |
Mạng di động | |||
Hỗ trợ đa SIM | 2 Sim 2 sóng (**) | Không (*) | |
GPRS | Class 12 | Có | |
EDGE | Không (*) | Có (**) | |
3G | Không (*) | HSPDA, HSUPA (**) | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g | Wi-Fi 802.11 b/g | |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML, HTML | Wap 2.0/xHTML, HTML | |
GPS | Không (*) | A-GPS (**) | |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP | Có, V2.1 với A2DP | |
Hồng ngoại | |||
USB | Micro USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 262.144 màu (**) | TFT, 256.000 màu (*) |
Độ phân giải | 240 x 400 Pixels (*) | 480 x 800 pixels (**) | |
Kích thước | 2.8 inches (*) | 3.5 inches (**) | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện trở (*) | Cảm ứng điện dung (**) | |
Chức năng cảm ứng | ZTE UI | ||
Thông tin khác | |||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không (*) | Android 2.2 Froyo (**) |
Kiểu dáng | Cảm ứng (*) | Thanh (thẳng) + Cảm ứng (**) | |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | Có, phím ảo | |
Kích thước | 109.4 x 56.2 x 12.95mm | 115 x 57 x 12.5 mm | |
Trọng lượng (g) | 120 | 115 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1500 mAh (**) | 1250 mAh (*) | |
Thời gian đàm thoại | 10 giờ (*) | 4 giờ (**) | |
Thời gian chờ | 450 giờ (**) | 150 giờ (*) |